Mã đăng ký | Thời gian đăng ký | VĐV1 | Điểm 1 | Điện thoại | VĐV2 | Điểm 2 | Điện thoại | Tổng Điểm | Mã bốc thăm | Trạng thái đóng lệ phí | Thời gian checkin | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5109 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
3.3 2.13 |
*******687 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
3.3 2.13 |
2 | Đã nộp (10/01/2025 10:55) | Sửa đăng kí | ||
5110 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
3.3 2.39 |
*******266 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
3.3 2.39 |
12 | Đã nộp (10/01/2025 10:55) | Sửa đăng kí | ||
5111 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
3.3 3.30 |
*******008 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
3.3 3.30 |
1 | Đã nộp (10/01/2025 10:55) | Sửa đăng kí | ||
5112 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
3.3 3.30 |
*******093 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
3.3 3.30 |
9 | Đã nộp (10/01/2025 10:55) | Sửa đăng kí | ||
5113 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
3.3 3.30 |
*******786 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
3.3 3.30 |
5 | Đã nộp (10/01/2025 10:55) | Sửa đăng kí | ||
5114 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
3.3 2.68 |
*******166 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
3.3 2.68 |
10 | Đã nộp (10/01/2025 10:55) | Sửa đăng kí | ||
5115 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
3.3 2.58 |
*******886 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
3.3 2.58 |
7 | Đã nộp (10/01/2025 10:55) | Sửa đăng kí | ||
5116 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
3.3 3.30 |
*******094 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
3.3 3.30 |
8 | Đã nộp (10/01/2025 10:56) | Sửa đăng kí | ||
5117 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
3.3 2.70 |
*******983 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
3.3 2.70 |
3 | Đã nộp (10/01/2025 10:56) | Sửa đăng kí | ||
5118 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
3.3 3.30 |
*******006 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
3.3 3.30 |
4 | Đã nộp (10/01/2025 10:56) | Sửa đăng kí | ||
5119 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
3.3 3.30 |
*******097 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
3.3 3.30 |
6 | Đã nộp (10/01/2025 10:56) | Sửa đăng kí | ||
5120 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
3.3 3.30 |
*******098 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
3.3 3.30 |
11 | Đã nộp (10/01/2025 10:56) | Sửa đăng kí |
Thông tin đăng ký | Điểm | Tổng | Mã BT |
---|---|---|---|
Mã đăng ký: 5109 06/01/2025 10:00 | |||
3.3
2.13
|
3.3
2.13
|
2 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 10:55)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5110 06/01/2025 10:00 | |||
3.3
2.39
|
3.3
2.39
|
12 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 10:55)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5111 06/01/2025 10:00 | |||
3.3
3.30
|
3.3
3.30
|
1 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 10:55)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5112 06/01/2025 10:00 | |||
3.3
3.30
|
3.3
3.30
|
9 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 10:55)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5113 06/01/2025 10:00 | |||
3.3
3.30
|
3.3
3.30
|
5 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 10:55)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5114 06/01/2025 10:00 | |||
3.3
2.68
|
3.3
2.68
|
10 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 10:55)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5115 06/01/2025 10:00 | |||
3.3
2.58
|
3.3
2.58
|
7 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 10:55)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5116 06/01/2025 10:00 | |||
3.3
3.30
|
3.3
3.30
|
8 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 10:56)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5117 06/01/2025 10:00 | |||
3.3
2.70
|
3.3
2.70
|
3 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 10:56)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5118 06/01/2025 10:00 | |||
3.3
3.30
|
3.3
3.30
|
4 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 10:56)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5119 06/01/2025 10:00 | |||
3.3
3.30
|
3.3
3.30
|
6 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 10:56)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5120 06/01/2025 10:00 | |||
3.3
3.30
|
3.3
3.30
|
11 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 10:56)
Sửa đăng kí
|