Mã đăng ký | Thời gian đăng ký | VĐV1 | Điểm 1 | Điện thoại | VĐV2 | Điểm 2 | Điện thoại | Tổng Điểm | Mã bốc thăm | Trạng thái đóng lệ phí | Thời gian checkin | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5014 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******282 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******296 |
4.6 4.60 |
4 | Đã nộp (09/01/2025 23:33) | Sửa đăng kí | |
5015 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.37 |
*******283 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******245 |
4.6 4.67 |
5 | Đã nộp (09/01/2025 23:31) | Sửa đăng kí | |
5016 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******284 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.37 |
*******290 |
4.6 4.67 |
15 | Đã nộp (09/01/2025 23:33) | Sửa đăng kí | |
5017 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.48 |
*******168 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******291 |
4.6 4.78 |
13 | Đã nộp (10/01/2025 09:16) | Sửa đăng kí | |
5018 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.04 |
*******169 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******292 |
4.6 4.34 |
21 | Đã nộp (10/01/2025 09:29) | Sửa đăng kí | |
5019 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.24 |
*******232 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******293 |
4.6 4.54 |
6 | Đã nộp (10/01/2025 08:56) | Sửa đăng kí | |
5020 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******171 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.26 |
*******294 |
4.6 4.56 |
1 | Đã nộp (09/01/2025 23:32) | Sửa đăng kí | |
5021 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******285 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.50 |
*******295 |
4.6 4.80 |
17 | Đã nộp (10/01/2025 08:30) | Sửa đăng kí | |
5022 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******286 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******234 |
4.6 4.60 |
11 | Đã nộp (10/01/2025 09:29) | Sửa đăng kí | |
5023 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******287 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.23 |
*******297 |
4.6 4.53 |
2 | Đã nộp (09/01/2025 23:34) | Sửa đăng kí | |
5024 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.14 |
*******288 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.15 |
*******298 |
4.6 4.29 |
7 | Đã nộp (10/01/2025 08:29) | Sửa đăng kí | |
5025 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******237 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.31 |
*******242 |
4.6 4.61 |
22 | Đã nộp (10/01/2025 09:30) | Sửa đăng kí | |
5026 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.02 |
*******236 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******185 |
4.6 4.32 |
14 | Đã nộp (09/01/2025 23:34) | Sửa đăng kí | |
5027 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******165 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******198 |
4.6 4.60 |
16 | Đã nộp (09/01/2025 23:34) | Sửa đăng kí | |
5028 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******240 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.16 |
*******180 |
4.6 4.46 |
20 | Đã nộp (10/01/2025 09:16) | Sửa đăng kí | |
5029 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******183 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******182 |
4.6 4.60 |
8 | Đã nộp (10/01/2025 08:30) | Sửa đăng kí | |
5030 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******246 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******219 |
4.6 4.60 |
10 | Đã nộp (09/01/2025 23:34) | Sửa đăng kí | |
5031 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.28 |
*******247 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******220 |
4.6 4.58 |
9 | Đã nộp (09/01/2025 23:34) | Sửa đăng kí | |
5032 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******248 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******221 |
4.6 4.60 |
19 | Đã nộp (09/01/2025 23:35) | Sửa đăng kí | |
5033 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******249 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******222 |
4.6 4.60 |
18 | Đã nộp (10/01/2025 08:30) | Sửa đăng kí | |
5034 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.36 |
*******166 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******223 |
4.6 4.66 |
3 | Đã nộp (09/01/2025 23:35) | Sửa đăng kí | |
5038 | 10/01/2025 08:46 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******184 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.31 |
*******183 |
4.6 4.61 |
12 | Đã nộp (10/01/2025 13:10) | Sửa đăng kí | |
5041 | 10/01/2025 09:39 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******166 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******167 |
4.6 4.60 |
23 | Đã nộp (10/01/2025 09:39) | Sửa đăng kí | |
5474 | 10/01/2025 21:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.37 |
*******007 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.37 |
*******017 |
4.6 4.75 |
24 | Đã nộp (10/01/2025 21:01) | Sửa đăng kí |
Thông tin đăng ký | Điểm | Tổng | Mã BT |
---|---|---|---|
Mã đăng ký: 5014 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
4 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:33)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5015 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.37
|
4.6
4.67
|
5 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:31)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5016 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.67
|
15 | |
2.3
2.37
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:33)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5017 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.48
|
4.6
4.78
|
13 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:16)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5018 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.04
|
4.6
4.34
|
21 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:29)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5019 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.24
|
4.6
4.54
|
6 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 08:56)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5020 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.56
|
1 | |
2.3
2.26
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:32)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5021 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.80
|
17 | |
2.3
2.50
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 08:30)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5022 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
11 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:29)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5023 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.53
|
2 | |
2.3
2.23
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:34)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5024 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.14
|
4.6
4.29
|
7 | |
2.3
2.15
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 08:29)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5025 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.61
|
22 | |
2.3
2.31
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:30)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5026 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.02
|
4.6
4.32
|
14 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:34)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5027 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
16 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:34)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5028 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.46
|
20 | |
2.3
2.16
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:16)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5029 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
8 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 08:30)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5030 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
10 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:34)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5031 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.28
|
4.6
4.58
|
9 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:34)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5032 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
19 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:35)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5033 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
18 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 08:30)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5034 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.36
|
4.6
4.66
|
3 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:35)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5038 10/01/2025 08:46 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.61
|
12 | |
2.3
2.31
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 13:10)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5041 10/01/2025 09:39 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
23 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:39)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5474 10/01/2025 21:00 | |||
2.3
2.37
|
4.6
4.75
|
24 | |
2.3
2.37
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 21:01)
Sửa đăng kí
|