Mã đăng ký | Thời gian đăng ký | VĐV1 | Điểm 1 | Điện thoại | VĐV2 | Điểm 2 | Điện thoại | Tổng Điểm | Mã bốc thăm | Trạng thái đóng lệ phí | Thời gian checkin | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4993 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.29 |
*******277 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.44 |
*******888 |
4.4 4.72 |
13 | Đã nộp (09/01/2025 23:27) | Sửa đăng kí | |
4994 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.20 |
*******278 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******251 |
4.4 4.40 |
7 | Đã nộp (10/01/2025 08:36) | Sửa đăng kí | |
4995 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.31 |
*******279 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.30 |
*******252 |
4.4 4.60 |
11 | Đã nộp (10/01/2025 09:22) | Sửa đăng kí | |
4996 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.48 |
*******168 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******253 |
4.4 4.68 |
9 | Đã nộp (10/01/2025 08:32) | Sửa đăng kí | |
4997 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.04 |
*******169 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.13 |
*******254 |
4.4 4.17 |
5 | Đã nộp (09/01/2025 23:27) | Sửa đăng kí | |
4998 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******171 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.48 |
*******189 |
4.4 4.68 |
1 | Đã nộp (09/01/2025 23:27) | Sửa đăng kí | |
4999 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.24 |
*******232 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******190 |
4.4 4.44 |
21 | Đã nộp (09/01/2025 23:27) | Sửa đăng kí | |
5000 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.23 |
*******233 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******257 |
4.4 4.43 |
19 | Đã nộp (10/01/2025 08:34) | Sửa đăng kí | |
5001 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******234 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******258 |
4.4 4.40 |
8 | Đã nộp (10/01/2025 08:37) | Sửa đăng kí | |
5002 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.11 |
*******235 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.11 |
*******259 |
4.4 4.22 |
16 | Đã nộp (09/01/2025 23:27) | Sửa đăng kí | |
5003 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.02 |
*******236 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******187 |
4.4 4.22 |
4 | Đã nộp (10/01/2025 09:32) | Sửa đăng kí | |
5004 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.04 |
*******177 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.07 |
*******261 |
4.4 4.10 |
18 | Đã nộp (10/01/2025 08:32) | Sửa đăng kí | |
5005 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.25 |
*******238 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******262 |
4.4 4.45 |
3 | Đã nộp (10/01/2025 16:35) | Sửa đăng kí | |
5006 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******165 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.05 |
*******263 |
4.4 4.25 |
10 | Đã nộp (09/01/2025 23:28) | Sửa đăng kí | |
5007 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.16 |
*******180 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.40 |
*******203 |
4.4 4.56 |
20 | Đã nộp (09/01/2025 23:28) | Sửa đăng kí | |
5008 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.23 |
*******241 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******265 |
4.4 4.43 |
15 | Đã nộp (09/01/2025 23:28) | Sửa đăng kí | |
5009 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.31 |
*******242 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.37 |
*******266 |
4.4 4.68 |
22 | Đã nộp (10/01/2025 09:27) | Sửa đăng kí | |
5010 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.14 |
*******243 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.14 |
*******267 |
4.4 4.28 |
2 | Đã nộp (10/01/2025 09:33) | Sửa đăng kí | |
5011 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.18 |
*******244 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******268 |
4.4 4.38 |
14 | Đã nộp (09/01/2025 23:28) | Sửa đăng kí | |
5012 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******245 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.34 |
*******224 |
4.4 4.54 |
17 | Đã nộp (09/01/2025 23:28) | Sửa đăng kí | |
5013 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.2 2.41 |
*******692 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.30 |
*******444 |
4.4 4.71 |
6 | Đã nộp (10/01/2025 09:17) | Sửa đăng kí | |
5040 | 10/01/2025 09:35 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.18 |
*******245 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.18 |
*******246 |
4.4 4.35 |
12 | Đã nộp (10/01/2025 09:36) | Sửa đăng kí | |
5403 | 10/01/2025 11:44 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******244 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.32 |
*******245 |
4.4 4.52 |
23 | Đã nộp (10/01/2025 13:06) | Sửa đăng kí |
Thông tin đăng ký | Điểm | Tổng | Mã BT |
---|---|---|---|
Mã đăng ký: 4993 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.29
|
4.4
4.72
|
13 | |
2.2
2.44
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:27)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4994 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.20
|
4.4
4.40
|
7 | |
2.2
2.20
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 08:36)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4995 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.31
|
4.4
4.60
|
11 | |
2.2
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:22)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4996 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.48
|
4.4
4.68
|
9 | |
2.2
2.20
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 08:32)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4997 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.04
|
4.4
4.17
|
5 | |
2.2
2.13
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:27)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4998 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.20
|
4.4
4.68
|
1 | |
2.2
2.48
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:27)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4999 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.24
|
4.4
4.44
|
21 | |
2.2
2.20
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:27)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5000 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.23
|
4.4
4.43
|
19 | |
2.2
2.20
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 08:34)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5001 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.20
|
4.4
4.40
|
8 | |
2.2
2.20
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 08:37)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5002 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.11
|
4.4
4.22
|
16 | |
2.2
2.11
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:27)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5003 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.02
|
4.4
4.22
|
4 | |
2.2
2.20
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:32)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5004 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.04
|
4.4
4.10
|
18 | |
2.2
2.07
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 08:32)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5005 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.25
|
4.4
4.45
|
3 | |
2.2
2.20
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 16:35)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5006 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.20
|
4.4
4.25
|
10 | |
2.2
2.05
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:28)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5007 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.16
|
4.4
4.56
|
20 | |
2.2
2.40
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:28)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5008 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.23
|
4.4
4.43
|
15 | |
2.2
2.20
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:28)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5009 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.31
|
4.4
4.68
|
22 | |
2.2
2.37
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:27)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5010 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.14
|
4.4
4.28
|
2 | |
2.2
2.14
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:33)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5011 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.18
|
4.4
4.38
|
14 | |
2.2
2.20
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:28)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5012 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.20
|
4.4
4.54
|
17 | |
2.2
2.34
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:28)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5013 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.41
|
4.4
4.71
|
6 | |
2.2
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:17)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5040 10/01/2025 09:35 | |||
2.2
2.18
|
4.4
4.35
|
12 | |
2.2
2.18
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:36)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5403 10/01/2025 11:44 | |||
2.2
2.20
|
4.4
4.52
|
23 | |
2.2
2.32
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 13:06)
Sửa đăng kí
|