Mã đăng ký | Thời gian đăng ký | VĐV1 | Điểm 1 | Điện thoại | VĐV2 | Điểm 2 | Điện thoại | Tổng Điểm | Mã bốc thăm | Trạng thái đóng lệ phí | Thời gian checkin | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4983 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******201 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.22 |
*******210 |
4.4 4.42 |
6 | Đã nộp (10/01/2025 08:38) | Sửa đăng kí | |
4984 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******202 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.15 |
*******211 |
4.4 4.35 |
5 | Đã nộp (09/01/2025 23:23) | Sửa đăng kí | |
4985 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.40 |
*******203 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.05 |
*******212 |
4.4 4.45 |
3 | Đã nộp (09/01/2025 23:23) | Sửa đăng kí | |
4986 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.48 |
*******189 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******213 |
4.4 4.68 |
8 | Đã nộp (09/01/2025 23:23) | Sửa đăng kí | |
4987 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******187 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.18 |
*******214 |
4.4 4.38 |
1 | Đã nộp (09/01/2025 23:23) | Sửa đăng kí | |
4988 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******206 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******215 |
4.4 4.40 |
9 | Đã nộp (09/01/2025 23:22) | Sửa đăng kí | |
4989 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.30 |
*******207 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******216 |
4.4 4.50 |
2 | Đã nộp (09/01/2025 23:21) | Sửa đăng kí | |
4990 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******208 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.28 |
*******217 |
4.4 4.48 |
4 | Đã nộp (09/01/2025 23:23) | Sửa đăng kí | |
4991 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.05 |
*******209 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******218 |
4.4 4.25 |
7 | Đã nộp (10/01/2025 09:14) | Sửa đăng kí | |
4992 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.2 2.41 |
*******692 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.34 |
*******224 |
4.4 4.75 |
10 | Đã nộp (10/01/2025 08:38) | Sửa đăng kí | |
5043 | 10/01/2025 09:41 |
Chưa xác thực |
2.2 2.20 |
*******209 |
![]() Đã xác thực |
2.2 2.12 |
*******210 |
4.4 4.32 |
11 | Đã nộp (18/05/2025 22:24) | Sửa đăng kí | |
5407 | 10/01/2025 14:47 |
![]() Đã xác thực |
0 2.61 |
*******208 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
*******288 |
0 2.61 |
12 | Đã nộp (18/05/2025 22:24) | Sửa đăng kí |
Thông tin đăng ký | Điểm | Tổng | Mã BT |
---|---|---|---|
Mã đăng ký: 4983 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.20
|
4.4
4.42
|
6 | |
2.2
2.22
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 08:38)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4984 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.20
|
4.4
4.35
|
5 | |
2.2
2.15
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:23)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4985 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.40
|
4.4
4.45
|
3 | |
2.2
2.05
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:23)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4986 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.48
|
4.4
4.68
|
8 | |
2.2
2.20
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:23)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4987 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.20
|
4.4
4.38
|
1 | |
2.2
2.18
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:23)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4988 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.20
|
4.4
4.40
|
9 | |
2.2
2.20
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:22)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4989 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.30
|
4.4
4.50
|
2 | |
2.2
2.20
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4990 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.20
|
4.4
4.48
|
4 | |
2.2
2.28
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:23)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4991 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.05
|
4.4
4.25
|
7 | |
2.2
2.20
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:14)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4992 06/01/2025 10:00 | |||
2.2
2.41
|
4.4
4.75
|
10 | |
2.2
2.34
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 08:38)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5043 10/01/2025 09:41 | |||
2.2
2.20
|
4.4
4.32
|
11 | |
2.2
2.12
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (18/05/2025 22:24)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5407 10/01/2025 14:47 | |||
0
2.61
|
0
2.61
|
12 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (18/05/2025 22:24)
Sửa đăng kí
|