Mã đăng ký | Thời gian đăng ký | VĐV1 | Điểm 1 | Điện thoại | VĐV2 | Điểm 2 | Điện thoại | Tổng Điểm | Mã bốc thăm | Trạng thái đóng lệ phí | Thời gian checkin | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4921 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******165 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
2 | Đã nộp (09/01/2025 23:15) | Sửa đăng kí | ||
4922 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.36 |
*******166 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.36 |
6 | Đã nộp (09/01/2025 23:16) | Sửa đăng kí | ||
4923 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******296 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
21 | Đã nộp (09/01/2025 23:16) | Sửa đăng kí | ||
4924 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.48 |
*******168 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.48 |
23 | Đã nộp (10/01/2025 09:01) | Sửa đăng kí | ||
4925 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.04 |
*******169 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.04 |
5 | Đã nộp (09/01/2025 23:16) | Sửa đăng kí | ||
4926 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******170 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
19 | Đã nộp (09/01/2025 23:16) | Sửa đăng kí | ||
4927 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******171 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
11 | Đã nộp (09/01/2025 23:16) | Sửa đăng kí | ||
4928 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******172 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
14 | Đã nộp (09/01/2025 23:16) | Sửa đăng kí | ||
4929 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.50 |
*******173 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.50 |
8 | Đã nộp (09/01/2025 23:16) | Sửa đăng kí | ||
4930 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.22 |
*******174 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.22 |
22 | Đã nộp (09/01/2025 23:16) | Sửa đăng kí | ||
4931 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******175 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
10 | Đã nộp (10/01/2025 09:02) | Sửa đăng kí | ||
4932 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******176 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
12 | Đã nộp (09/01/2025 23:16) | Sửa đăng kí | ||
4933 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.04 |
*******177 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.04 |
4 | Đã nộp (09/01/2025 23:16) | Sửa đăng kí | ||
4934 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.58 |
*******178 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.58 |
13 | Đã nộp (09/01/2025 23:17) | Sửa đăng kí | ||
4935 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******179 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
20 | Đã nộp (09/01/2025 23:17) | Sửa đăng kí | ||
4936 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.16 |
*******180 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.16 |
18 | Đã nộp (09/01/2025 23:17) | Sửa đăng kí | ||
4937 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******181 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
15 | Đã nộp (09/01/2025 23:17) | Sửa đăng kí | ||
4938 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******182 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
9 | Đã nộp (09/01/2025 23:17) | Sửa đăng kí | ||
4939 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******183 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
3 | Đã nộp (09/01/2025 23:17) | Sửa đăng kí | ||
4940 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******184 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
1 | Đã nộp (09/01/2025 23:17) | Sửa đăng kí | ||
4941 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******185 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
7 | Đã nộp (09/01/2025 23:17) | Sửa đăng kí | ||
4942 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******185 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
17 | Đã nộp (10/01/2025 12:05) | Sửa đăng kí | ||
5037 | 10/01/2025 08:44 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******184 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
16 | Đã nộp (10/01/2025 09:02) | Sửa đăng kí | ||
5473 | 10/01/2025 18:54 |
![]() Đã xác thực |
2.3 3.72 |
*******759 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 3.72 |
24 | Đã nộp (18/05/2025 22:03) | Sửa đăng kí |
Thông tin đăng ký | Điểm | Tổng | Mã BT |
---|---|---|---|
Mã đăng ký: 4921 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
2 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:15)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4922 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.36
|
2.3
2.36
|
6 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:16)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4923 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
21 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:16)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4924 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.48
|
2.3
2.48
|
23 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:01)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4925 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.04
|
2.3
2.04
|
5 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:16)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4926 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
19 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:16)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4927 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
11 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:16)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4928 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
14 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:16)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4929 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.50
|
2.3
2.50
|
8 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:16)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4930 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.22
|
2.3
2.22
|
22 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:16)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4931 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
10 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:02)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4932 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
12 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:16)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4933 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.04
|
2.3
2.04
|
4 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:16)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4934 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.58
|
2.3
2.58
|
13 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:17)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4935 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
20 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:17)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4936 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.16
|
2.3
2.16
|
18 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:17)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4937 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
15 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:17)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4938 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
9 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:17)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4939 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
3 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:17)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4940 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
1 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:17)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4941 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
7 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (09/01/2025 23:17)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 4942 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
17 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 12:05)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5037 10/01/2025 08:44 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
16 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 09:02)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5473 10/01/2025 18:54 | |||
2.3
3.72
|
2.3
3.72
|
24 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (18/05/2025 22:03)
Sửa đăng kí
|