Mã đăng ký | Thời gian đăng ký | VĐV1 | Điểm 1 | Điện thoại | VĐV2 | Điểm 2 | Điện thoại | Tổng Điểm | Mã bốc thăm | Trạng thái đóng lệ phí | Thời gian checkin | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5309 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******117 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
5 | Đã nộp (10/01/2025 20:19) | Sửa đăng kí | ||
5310 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.7 2.41 |
*******556 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.41 |
11 | Đã nộp (10/01/2025 11:20) | Sửa đăng kí | ||
5311 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******108 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
6 | Đã nộp (10/01/2025 11:20) | Sửa đăng kí | ||
5312 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******109 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
21 | Đã nộp (10/01/2025 11:20) | Sửa đăng kí | ||
5313 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******110 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
9 | Đã nộp (10/01/2025 11:20) | Sửa đăng kí | ||
5314 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.7 2.54 |
*******898 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.54 |
20 | Đã nộp (10/01/2025 11:20) | Sửa đăng kí | ||
5315 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******111 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
18 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5316 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.7 1.97 |
*******195 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 1.97 |
4 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5317 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******112 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
2 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5318 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******113 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
1 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5319 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******114 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
16 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5320 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******115 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
10 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5321 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******450 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
14 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5322 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.7 3.24 |
*******988 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 3.24 |
19 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5323 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******117 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
7 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5324 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******118 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
17 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5325 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******442 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
15 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5326 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.7 2.13 |
*******687 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.13 |
12 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5327 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.7 2.73 |
*******399 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.73 |
3 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5328 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.7 2.70 |
*******119 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.70 |
8 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí | ||
5329 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.7 2.03 |
*******482 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.7 2.03 |
13 | Đã nộp (10/01/2025 11:21) | Sửa đăng kí |
Thông tin đăng ký | Điểm | Tổng | Mã BT |
---|---|---|---|
Mã đăng ký: 5309 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
5 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 20:19)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5310 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.41
|
2.7
2.41
|
11 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:20)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5311 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
6 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:20)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5312 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
21 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:20)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5313 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
9 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:20)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5314 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.54
|
2.7
2.54
|
20 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:20)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5315 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
18 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5316 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
1.97
|
2.7
1.97
|
4 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5317 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
2 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5318 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
1 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5319 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
16 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5320 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
10 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5321 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
14 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5322 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
3.24
|
2.7
3.24
|
19 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5323 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
7 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5324 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
17 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5325 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
15 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5326 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.13
|
2.7
2.13
|
12 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5327 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.73
|
2.7
2.73
|
3 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5328 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.70
|
2.7
2.70
|
8 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5329 06/01/2025 10:00 | |||
2.7
2.03
|
2.7
2.03
|
13 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (10/01/2025 11:21)
Sửa đăng kí
|