Mã đăng ký | Thời gian đăng ký | VĐV1 | Điểm 1 | Điện thoại | VĐV2 | Điểm 2 | Điện thoại | Tổng Điểm | Mã bốc thăm | Trạng thái đóng lệ phí | Thời gian checkin | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5519 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.70 |
*******999 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.70 |
4 | Đã nộp (11/01/2025 15:30) | Sửa đăng kí | ||
5520 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.57 |
*******789 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.57 |
1 | Đã nộp (11/01/2025 15:30) | Sửa đăng kí | ||
5521 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******559 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
7 | Đã nộp (11/01/2025 15:30) | Sửa đăng kí | ||
5522 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.70 |
*******696 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.70 |
3 | Đã nộp (11/01/2025 15:30) | Sửa đăng kí | ||
5523 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.79 |
*******625 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.79 |
5 | Đã nộp (11/01/2025 15:30) | Sửa đăng kí | ||
5524 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******788 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
6 | Đã nộp (11/01/2025 15:31) | Sửa đăng kí | ||
5525 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******886 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
2 | Đã nộp (11/01/2025 15:31) | Sửa đăng kí | ||
5526 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******404 |
Chưa xác thực |
0 0.00 |
2.3 2.30 |
8 | Đã nộp (11/01/2025 15:31) | Sửa đăng kí |
Thông tin đăng ký | Điểm | Tổng | Mã BT |
---|---|---|---|
Mã đăng ký: 5519 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.70
|
2.3
2.70
|
4 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:30)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5520 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.57
|
2.3
2.57
|
1 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:30)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5521 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
7 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:30)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5522 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.70
|
2.3
2.70
|
3 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:30)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5523 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.79
|
2.3
2.79
|
5 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:30)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5524 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
6 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:31)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5525 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
2 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:31)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5526 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
2.3
2.30
|
8 | |
0
0.00
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:31)
Sửa đăng kí
|