Mã đăng ký | Thời gian đăng ký | VĐV1 | Điểm 1 | Điện thoại | VĐV2 | Điểm 2 | Điện thoại | Tổng Điểm | Mã bốc thăm | Trạng thái đóng lệ phí | Thời gian checkin | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5509 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******979 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******486 |
4.6 4.60 |
7 | Đã nộp (11/01/2025 15:28) | Sửa đăng kí | |
5510 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******648 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******268 |
4.6 4.60 |
3 | Đã nộp (11/01/2025 15:28) | Sửa đăng kí | |
5511 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.72 |
*******639 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.03 |
*******020 |
4.6 4.74 |
6 | Đã nộp (11/01/2025 15:28) | Sửa đăng kí | |
5512 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******689 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******586 |
4.6 4.60 |
8 | Đã nộp (11/01/2025 15:28) | Sửa đăng kí | |
5513 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.60 |
*******816 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******668 |
4.6 4.90 |
5 | Đã nộp (11/01/2025 15:28) | Sửa đăng kí | |
5514 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******481 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******486 |
4.6 4.60 |
4 | Đã nộp (11/01/2025 15:28) | Sửa đăng kí | |
5515 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.77 |
*******666 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******999 |
4.6 5.07 |
10 | Đã nộp (11/01/2025 15:29) | Sửa đăng kí | |
5516 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******125 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******688 |
4.6 4.60 |
9 | Đã nộp (11/01/2025 15:29) | Sửa đăng kí | |
5517 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******102 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******115 |
4.6 4.60 |
1 | Đã nộp (11/01/2025 15:29) | Sửa đăng kí | |
5518 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******225 |
![]() Đã xác thực |
2.3 2.60 |
*******525 |
4.6 4.90 |
2 | Đã nộp (11/01/2025 15:29) | Sửa đăng kí |
Thông tin đăng ký | Điểm | Tổng | Mã BT |
---|---|---|---|
Mã đăng ký: 5509 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
7 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:28)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5510 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
3 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:28)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5511 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.72
|
4.6
4.74
|
6 | |
2.3
2.03
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:28)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5512 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
8 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:28)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5513 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.60
|
4.6
4.90
|
5 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:28)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5514 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
4 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:28)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5515 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.77
|
4.6
5.07
|
10 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:29)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5516 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
9 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:29)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5517 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
1 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:29)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5518 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.90
|
2 | |
2.3
2.60
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:29)
Sửa đăng kí
|