Mã đăng ký | Thời gian đăng ký | VĐV1 | Điểm 1 | Điện thoại | VĐV2 | Điểm 2 | Điện thoại | Tổng Điểm | Mã bốc thăm | Trạng thái đóng lệ phí | Thời gian checkin | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5498 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 1.91 |
*******217 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******987 |
4.6 4.21 |
6 | Đã nộp (11/01/2025 15:25) | Sửa đăng kí | |
5499 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******185 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******888 |
4.6 4.60 |
4 | Đã nộp (11/01/2025 15:25) | Sửa đăng kí | |
5500 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.03 |
*******020 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******666 |
4.6 4.33 |
10 | Đã nộp (11/01/2025 15:25) | Sửa đăng kí | |
5501 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******999 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******911 |
4.6 4.60 |
5 | Đã nộp (11/01/2025 15:25) | Sửa đăng kí | |
5502 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******586 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******944 |
4.6 4.60 |
11 | Đã nộp (11/01/2025 15:26) | Sửa đăng kí | |
5503 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******668 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******486 |
4.6 4.60 |
3 | Đã nộp (11/01/2025 15:26) | Sửa đăng kí | |
5504 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******486 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******176 |
4.6 4.60 |
7 | Đã nộp (11/01/2025 15:26) | Sửa đăng kí | |
5505 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******115 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******268 |
4.6 4.60 |
8 | Đã nộp (11/01/2025 15:26) | Sửa đăng kí | |
5506 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******666 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******980 |
4.6 4.60 |
9 | Đã nộp (11/01/2025 15:26) | Sửa đăng kí | |
5507 | 06/01/2025 10:00 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******750 |
![]() Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******298 |
4.6 4.60 |
2 | Đã nộp (11/01/2025 15:26) | Sửa đăng kí | |
5508 | 06/01/2025 10:00 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******909 |
Chưa xác thực |
2.3 2.30 |
*******968 |
4.6 4.60 |
1 | Đã nộp (11/01/2025 15:27) | Sửa đăng kí |
Thông tin đăng ký | Điểm | Tổng | Mã BT |
---|---|---|---|
Mã đăng ký: 5498 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
1.91
|
4.6
4.21
|
6 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:25)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5499 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
4 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:25)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5500 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.03
|
4.6
4.33
|
10 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:25)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5501 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
5 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:25)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5502 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
11 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:26)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5503 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
3 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:26)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5504 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
7 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:26)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5505 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
8 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:26)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5506 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
9 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:26)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5507 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
2 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:26)
Sửa đăng kí
|
|||
Mã đăng ký: 5508 06/01/2025 10:00 | |||
2.3
2.30
|
4.6
4.60
|
1 | |
2.3
2.30
|
|||
Trạng thái đóng phí: Đã nộp (11/01/2025 15:27)
Sửa đăng kí
|