Mã trận | Ngày | Giờ | Đội 1 | Tỷ số | Đội 2 | Sân | Trọng tài | Tình trạng | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
V1-B1 | 31/12/2024 | 08:00 |
Liên - TRANG |
0 |
Hoàng - Quỳnh |
1 | |||
V1-B2 | 07/05/2025 | 10:30 |
DƯƠNG - THUÝ |
10 | 11 |
NAM - NHÀN |
1 | ||
V1-B3 | 07/05/2025 | 10:48 |
LUYẾN HƯƠNG |
12 | 0 |
HIỂU NHUNG |
1 | ||
V1-B4 | 07/05/2025 | 10:32 |
THUÝ HƯƠNG |
4 | 11 |
NAM DUONG |
1 | ||
V1-B5 | 31/12/2024 | 08:00 |
* QUY |
0 |
* Trung |
||||
V1-B6 | 18/04/2025 | 06:20 |
Đội 11 |
3 | 11 |
Đội 12 |
2 | ||
V1-B7 | 17/04/2025 | 08:00 |
* Đội 13 |
* Đội 14 |
3 | ||||
V1-B8 | 17/04/2025 | 08:00 |
* Đội 15 |
* Đội 16 |
2 | ||||
V1-B9 | 07/05/2025 | 10:34 |
Đội 17 |
11 | 8 |
Đội 18 |
2 | ||
V1-B10 | 18/04/2025 | 06:23 |
Đội 19 |
6 | 11 |
Đội 20 |
2 | ||
V2-B1 | 31/12/2024 | 08:00 |
L-V1-B1 |
DƯƠNG - THUÝ |
|||||
V2-B2 | 31/12/2024 | 08:00 |
HIỂU NHUNG |
THUÝ HƯƠNG |
|||||
V2-B3 | 31/12/2024 | 08:00 |
L-V1-B5 |
Đội 11 |
|||||
V2-B4 | 31/12/2024 | 08:00 |
L-V1-B7 |
L-V1-B8 |
|||||
V2-B5 | 31/12/2024 | 08:00 |
Đội 18 |
Đội 19 |
|||||
V3-B2 | 31/12/2024 | 08:00 |
W-V1-B1 |
W-V2-B4 |
|||||
V3-B3 | 31/12/2024 | 08:00 |
NAM - NHÀN |
W-V2-B5 |
|||||
V3-B4 | 31/12/2024 | 08:00 |
LUYẾN HƯƠNG |
W-V2-B2 |
|||||
V3-B5 | 31/12/2024 | 08:00 |
NAM DUONG |
W-V2-B1 |
|||||
V3-B6 | 31/12/2024 | 08:00 |
W-V1-B5 |
W-V2-B3 |
|||||
V3-B7 | 31/12/2024 | 08:00 |
Đội 12 |
W-V1-B7 |
|||||
V3-B8 | 31/12/2024 | 08:00 |
W-V1-B8 |
Đội 17 |
|||||
V4-B1 | 31/12/2024 | 08:00 |
Đội 20 |
W-V3-B2 |
|||||
V4-B2 | 31/12/2024 | 08:00 |
W-V3-B3 |
W-V3-B4 |
|||||
V4-B3 | 31/12/2024 | 08:00 |
W-V3-B5 |
W-V3-B6 |
|||||
V4-B4 | 31/12/2024 | 08:00 |
W-V3-B7 |
W-V3-B8 |
|||||
V5-B1 | 31/12/2024 | 08:00 |
W-V4-B1 |
W-V4-B2 |
|||||
V5-B2 | 31/12/2024 | 08:00 |
W-V4-B3 |
W-V4-B4 |
|||||
V6-B1 | 31/12/2024 | 08:00 |
W-V5-B1 |
W-V5-B2 |